--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đồi bại
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đồi bại
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đồi bại
Your browser does not support the audio element.
+ adj
Debauched; depraved
Lượt xem: 605
Từ vừa tra
+
đồi bại
:
Debauched; depraved
+
giặc
:
pirate; invader
+
chểnh mảng
:
To neglect, to slack off in (one's duty)chểnh mảng việc học hànhto neglect (slack off in) one's studiescanh gác chểnh mảngto mount negligent guard, to mount lax guard
+
bỏ lò
:
Barbecue
+
collar blight
:
bệnh tàn lụi thân cây (ở lê hoặc táo).